38 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 7 | 0 | 0 | 0 |
37 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 10 | 0 | 0 | 0 |
36 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
35 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 0 |
34 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 25 | 1 | 0 | 0 |
33 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 0 |
32 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 8 | 0 | 0 |
31 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 17 | 0 | 0 |
30 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 13 | 0 | 0 |
29 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 10 | 0 | 0 |
28 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 17 | 0 | 0 |
27 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 23 | 0 | 0 |
26 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 14 | 0 | 0 |
25 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 12 | 0 | 0 |
24 | FC AEi 致敬传奇波尔多! | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 28 | 14 | 0 | 0 |
23 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 7 | 0 | 0 |
22 | 〓□ W □〓 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 31 | 20 | 0 | 0 |
21 | Pingdingshan #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 7 | 0 | 0 |
20 | Pingdingshan #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 10 | 0 | 0 |
19 | Pingdingshan #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 10 | 0 | 0 |
18 | Pingdingshan #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 12 | 0 | 0 |
17 | Pingdingshan #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 34 | 14 | 0 | 0 |
16 | Pingdingshan #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 0 |
16 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 26 | 21 | 0 | 0 |
15 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 32 | 27 | 0 | 0 |
14 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 24 | 21 | 0 | 0 |
13 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 32 | 21 | 0 | 0 |
12 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 25 | 7 | 0 | 0 |