22 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
21 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 32 | 0 | 6 | 2 | 0 |
20 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 27 | 0 | 8 | 10 | 0 |
19 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 28 | 2 | 14 | 12 | 0 |
18 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 28 | 0 | 13 | 10 | 1 |
17 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 28 | 4 | 14 | 3 | 0 |
16 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 29 | 3 | 15 | 3 | 0 |
15 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 28 | 1 | 17 | 6 | 0 |
14 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 32 | 1 | 12 | 1 | 0 |
13 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 1 | 1 | 0 |
12 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 27 | 1 | 0 | 4 | 0 |
11 | FC Bangui #7 | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Trung Phi | 30 | 9 | 21 | 11 | 0 |
11 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
9 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
8 | FC Bergen NH | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |