28 | Thanh Hoa #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 10 | 6 | 0 | 1 | 0 |
27 | Thanh Hoa #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 29 | 9 | 0 | 2 | 0 |
26 | Thanh Hoa #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 34 | 14 | 2 | 2 | 0 |
25 | Thanh Hoa #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 38 | 18 | 1 | 1 | 0 |
24 | Thanh Hoa #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 39 | 18 | 1 | 1 | 0 |
23 | Thanh Hoa #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 39 | 18 | 1 | 0 | 0 |
22 | Thanh Hoa #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 30 | 32 | 4 | 6 | 0 |
21 | Thanh Hoa #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 39 | 50 | 6 | 1 | 0 |
20 | Thanh Hoa #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 39 | 33 | 2 | 2 | 0 |
19 | Thanh Hoa #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 39 | 34 | 3 | 1 | 0 |
18 | Thanh Hoa #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 38 | 45 | 3 | 3 | 0 |
17 | Thanh Hoa #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
17 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 10 | 5 | 1 | 0 | 0 |
17 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 18 | 9 | 0 | 1 | 0 |
16 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 32 | 8 | 0 | 0 | 0 |
15 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 31 | 11 | 2 | 0 | 0 |
14 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 36 | 16 | 0 | 1 | 0 |
13 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 34 | 16 | 0 | 0 | 0 |
12 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 48 | 19 | 0 | 1 | 0 |
11 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 40 | 2 | 0 | 0 | 0 |
10 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Li too black | Giải vô địch quốc gia Úc | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |