18 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 8 | 3 | 0 | 0 | 0 |
18 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 12 | 5 | 0 | 0 | 0 |
17 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 36 | 21 | 0 | 2 | 0 |
16 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 14 | 0 | 1 | 0 |
15 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 36 | 17 | 2 | 1 | 0 |
14 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 36 | 32 | 1 | 1 | 0 |
13 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 23 | 0 | 2 | 0 |
12 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 38 | 18 | 0 | 0 | 0 |
11 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 37 | 31 | 0 | 0 | 0 |
10 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 26 | 0 | 2 | 0 |
9 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 39 | 44 | 0 | 2 | 0 |
8 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 43 | 31 | 0 | 1 | 0 |