33 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 4 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 2 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 12 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 25 | 5 | 0 | 0 |
26 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 8 | 0 | 0 |
25 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 12 | 0 | 0 |
24 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 14 | 0 | 0 |
23 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 10 | 0 | 0 |
22 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 9 | 2 | 0 |
21 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 4 | 0 | 0 |
20 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 8 | 0 | 0 |
19 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 4 | 0 | 0 |
18 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 14 | 0 | 0 |
17 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 9 | 0 | 0 |
16 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 11 | 0 | 0 |
15 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 5 | 0 | 0 |
14 | Abidjan #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 30 | 9 | 0 | 0 |
13 | Carten Isle Rangers | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 15 | 0 | 0 |
12 | Pims Hairpiece | Giải vô địch quốc gia Canada [3.2] | 28 | 16 | 0 | 0 |
11 | FC Sandnes #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [4.4] | 30 | 26 | 0 | 0 |
10 | Jounieh | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 33 | 18 | 0 | 0 |
10 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 2 | 0 | 0 | 0 |
9 | Jining #14 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.18] | 32 | 1 | 0 | 0 |
9 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 2 | 0 | 0 | 0 |
8 | FC Ålesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18 | 0 | 0 | 0 |