29 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 6 | 4 | 0 | 0 |
28 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 24 | 21 | 0 | 0 |
27 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 25 | 17 | 0 | 0 |
26 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 25 | 21 | 0 | 0 |
25 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 27 | 15 | 0 | 0 |
24 | MXL Luneng Taishan | Giải vô địch quốc gia Mexico | 28 | 23 | 0 | 0 |
23 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 28 | 24 | 0 | 0 |
22 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 31 | 25 | 0 | 0 |
21 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 30 | 23 | 0 | 0 |
20 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 28 | 22 | 0 | 0 |
19 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 28 | 19 | 0 | 0 |
18 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 25 | 14 | 0 | 0 |
17 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 36 | 20 | 0 | 0 |
16 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 36 | 21 | 0 | 0 |
15 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 35 | 21 | 0 | 0 |
14 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 34 | 8 | 0 | 0 |
13 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 32 | 15 | 0 | 0 |
12 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 30 | 0 | 0 | 0 |
11 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 28 | 0 | 0 | 0 |
10 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 32 | 0 | 0 | 0 |
9 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 31 | 0 | 0 | 0 |
8 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 14 | 0 | 1 | 0 |