29 | FC Kayunga | Giải vô địch quốc gia Uganda | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Kayunga | Giải vô địch quốc gia Uganda | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | FC Kayunga | Giải vô địch quốc gia Uganda | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Kayunga | Giải vô địch quốc gia Uganda | 33 | 0 | 0 | 0 | 1 |
25 | FC Oftringen | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
24 | FC Oftringen | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
19 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
18 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
17 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
16 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 41 | 1 | 0 | 0 | 0 |
15 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
14 | Colchester City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Tunis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Tunis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
12 | Tunis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
11 | Tunis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
10 | Tunis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
9 | Tunis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |