38 | FC ASAIS | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC ASAIS | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC ASAIS | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 3 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC ASAIS | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 4 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC ASAIS | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 3 | 2 | 0 | 0 |
32 | FC ASAIS | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 20 | 5 | 0 | 0 |
31 | FC ASAIS | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 40 | 21 | 0 | 0 |
30 | FC ASAIS | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 36 | 5 | 0 | 0 |
29 | FC ASAIS | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 38 | 7 | 0 | 0 |
28 | FC ASAIS | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 34 | 9 | 0 | 1 |
27 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 22 | 15 | 0 | 0 |
26 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 29 | 12 | 0 | 0 |
25 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 36 | 15 | 0 | 0 |
24 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 28 | 11 | 0 | 0 |
23 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 28 | 1 | 0 |
22 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 35 | 14 | 0 | 0 |
21 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 25 | 0 | 0 |
20 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 33 | 16 | 0 | 0 |
19 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 33 | 14 | 0 | 0 |
18 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 35 | 13 | 0 | 0 |
17 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 29 | 11 | 0 | 0 |
16 | Houghton-le-Spring City | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 37 | 13 | 0 | 0 |
15 | FC Ouagadougou #2 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 39 | 23 | 0 | 0 |
14 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 25 | 2 | 0 | 0 |
13 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 25 | 0 | 0 | 0 |
12 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 26 | 0 | 0 | 0 |
11 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 26 | 0 | 0 | 0 |
10 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 26 | 0 | 0 | 0 |
9 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |