29 | FC Belgrade #5 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Belgrade #5 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Belgrade #5 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | FC Belgrade #5 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
25 | FC Belgrade #5 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Belgrade #5 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC Belgrade #5 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
22 | FC Belgrade #5 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 19 | 2 | 0 | 1 | 0 |
22 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 37 | 0 | 0 | 3 | 1 |
18 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 38 | 0 | 0 | 5 | 0 |
17 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 40 | 0 | 0 | 4 | 0 |
16 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 37 | 2 | 0 | 0 | 0 |
15 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
14 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
13 | FC Riyadh #13 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 34 | 0 | 1 | 4 | 0 |
12 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
10 | Al-Nassr Riyadh FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 23 | 0 | 0 | 1 | 1 |
10 | Cuy Con Papas FC | Giải vô địch quốc gia Anh | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |