33 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 3 | 0 | 0 | 0 |
29 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 4 | 0 | 0 |
28 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 4 | 0 | 0 |
27 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 7 | 0 | 0 |
26 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 12 | 0 | 0 |
25 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 32 | 5 | 0 | 0 |
24 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 6 | 0 | 0 |
23 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 8 | 0 | 0 |
22 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 21 | 9 | 0 | 0 |
21 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 27 | 14 | 0 | 0 |
20 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 11 | 0 | 0 |
19 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 22 | 11 | 0 | 0 |
18 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 20 | 12 | 0 | 0 |
17 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 18 | 6 | 0 | 0 |
16 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 17 | 4 | 0 | 0 |
15 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 21 | 12 | 0 | 0 |
14 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 22 | 6 | 0 | 0 |
13 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 23 | 5 | 0 | 0 |
12 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 25 | 0 | 0 | 0 |
11 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 22 | 0 | 0 | 0 |
10 | CSD Colo-Colo | Giải vô địch quốc gia Chile | 4 | 0 | 0 | 0 |