26 | Sha Tin #10 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
25 | Sha Tin #10 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 32 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 36 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
22 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 36 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
19 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
18 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
17 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
16 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 35 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
15 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
14 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 40 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
12 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 13 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
11 | Wilmslow City | Giải vô địch quốc gia Anh | 15 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |