27 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 27 | 11 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 35 | 29 | 1 | 2 | 0 |
24 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 47 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 49 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 44 | 2 | 0 | 0 |
21 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 53 | 1 | 0 | 0 |
20 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 35 | 38 | 2 | 1 | 0 |
19 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 35 | 46 | 1 | 0 | 0 |
18 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 34 | 31 | 0 | 0 | 0 |
17 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 36 | 26 | 4 | 0 | 0 |
16 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 34 | 32 | 1 | 1 | 0 |
15 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
14 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 32 | 2 | 0 | 1 | 0 |
13 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | FC COTROCENI | Giải vô địch quốc gia Guyana | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |