38 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 27 | 17 | 0 | 0 |
37 | FC Dar es Salaam #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 28 | 15 | 0 | 0 |
36 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 33 | 17 | 0 | 0 |
35 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 17 | 0 | 0 |
34 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 17 | 0 | 0 |
33 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 18 | 0 | 0 |
32 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 21 | 1 | 0 |
31 | Quanwan | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 27 | 6 | 0 | 0 |
30 | Quanwan | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 34 | 6 | 1 | 0 |
29 | Quanwan | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 33 | 7 | 1 | 0 |
28 | Quanwan | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 10 | 1 | 0 |
27 | Rossoneri | Giải vô địch quốc gia Italy | 36 | 17 | 0 | 0 |
26 | Rossoneri | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 18 | 0 | 0 |
25 | Rossoneri | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 12 | 0 | 0 |
24 | Rossoneri | Giải vô địch quốc gia Italy | 36 | 24 | 0 | 0 |
23 | Rossoneri | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 21 | 0 | 0 |
22 | Rossoneri | Giải vô địch quốc gia Italy | 25 | 14 | 0 | 0 |
21 | Rossoneri | Giải vô địch quốc gia Italy | 25 | 13 | 0 | 0 |
20 | Rossoneri | Giải vô địch quốc gia Italy | 25 | 14 | 0 | 0 |
19 | Rossoneri | Giải vô địch quốc gia Italy | 25 | 15 | 0 | 0 |
18 | Rossoneri | Giải vô địch quốc gia Italy | 23 | 13 | 0 | 0 |
18 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 2 | 1 | 0 | 0 |
17 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 30 | 10 | 0 | 0 |
16 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 28 | 12 | 0 | 0 |
15 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 28 | 0 | 0 | 0 |
14 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 25 | 0 | 0 | 0 |
13 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 26 | 0 | 1 | 0 |
12 | FC Ramat Gan | Giải vô địch quốc gia Israel | 25 | 0 | 1 | 0 |
11 | CA Rosario Central | Giải vô địch quốc gia Argentina | 7 | 0 | 0 | 0 |