36 | Atletico Ontinyent | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.7] | 25 | 4 | 0 |
35 | Atletico Ontinyent | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.7] | 29 | 3 | 0 |
34 | Atletico Ontinyent | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.7] | 28 | 7 | 0 |
33 | Atletico Ontinyent | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 27 | 6 | 0 |
32 | Atletico Ontinyent | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 23 | 2 | 0 |
31 | Atletico Ontinyent | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 37 | 6 | 0 |
30 | Atletico Ontinyent | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 32 | 3 | 0 |
29 | Atletico Ontinyent | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 32 | 2 | 0 |
28 | Atletico Ontinyent | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 33 | 0 | 0 |
27 | Atletico Ontinyent | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 34 | 2 | 0 |
26 | Atletico Ontinyent | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 38 | 1 | 0 |
25 | Atletico Ontinyent | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 37 | 1 | 0 |
24 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 21 | 1 | 0 |
23 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 29 | 2 | 0 |
22 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 38 | 0 | 0 |
21 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 2 | 0 |
20 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 37 | 2 | 0 |
19 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 2 | 0 |
18 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 27 | 1 | 0 |
17 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 30 | 2 | 0 |
16 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 29 | 0 | 0 |
15 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 29 | 2 | 0 |
14 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 26 | 2 | 1 |
13 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 29 | 3 | 0 |
12 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 31 | 2 | 0 |
11 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 5 | 1 | 0 |