35 | ФК Приморский край | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 23 | 7 | 0 | 0 |
34 | ФК Приморский край | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 27 | 6 | 0 | 0 |
33 | ФК Приморский край | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 32 | 1 | 0 | 0 |
32 | ФК Приморский край | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 29 | 2 | 0 | 0 |
31 | ФК Приморский край | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 30 | 12 | 0 | 0 |
30 | ФК Приморский край | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 30 | 2 | 0 | 0 |
29 | ФК Приморский край | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 30 | 3 | 0 | 0 |
28 | ФК Приморский край | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 16 | 3 | 0 | 0 |
28 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 9 | 7 | 0 | 0 |
26 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 20 | 10 | 0 | 0 |
25 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 14 | 8 | 0 | 0 |
24 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 30 | 27 | 0 | 0 |
23 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 28 | 24 | 0 | 0 |
22 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 25 | 21 | 0 | 0 |
21 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 34 | 31 | 0 | 0 |
20 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 30 | 25 | 0 | 0 |
19 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 23 | 20 | 0 | 0 |
18 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 21 | 19 | 0 | 0 |
17 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 21 | 2 | 0 | 0 |
16 | Isótopos de Hortaleza | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 29 | 0 | 0 | 0 |
15 | Isótopos de Hortaleza | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 26 | 0 | 0 | 0 |
14 | Isótopos de Hortaleza | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 20 | 0 | 0 | 0 |
13 | Isótopos de Hortaleza | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 20 | 0 | 0 | 0 |
12 | Isótopos de Hortaleza | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 9 | 0 | 0 | 0 |