37 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 6 | 0 | 0 | 0 |
36 | Al Ahly FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 27 | 7 | 0 | 0 |
35 | Al Ahly FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 28 | 2 | 0 | 0 |
34 | Al Ahly FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 25 | 4 | 1 | 0 |
33 | Al Ahly FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 23 | 9 | 0 | 0 |
32 | Al Ahly FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 23 | 9 | 0 | 0 |
31 | Al Ahly FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 23 | 3 | 0 | 0 |
30 | Al Ahly FC | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 20 | 6 | 0 | 0 |
29 | FC Mo i Rana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 15 | 0 | 0 |
28 | FC Mo i Rana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26 | 19 | 0 | 0 |
27 | FC Mo i Rana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 24 | 0 | 0 |
26 | FC Mo i Rana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 19 | 0 | 0 |
25 | FC Mo i Rana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 18 | 0 | 0 |
24 | FC Mo i Rana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 27 | 0 | 0 |
23 | FC Mo i Rana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 21 | 0 | 0 |
22 | FC Mo i Rana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 19 | 0 | 0 |
21 | FC Mo i Rana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 19 | 0 | 0 |
20 | FC Mo i Rana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 12 | 0 | 0 |
19 | FC Mo i Rana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 5 | 0 | 0 |
18 | Bayern Munchen FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 39 | 15 | 0 | 0 |
17 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 4 | 0 | 0 |
16 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 2 | 0 | 0 |
15 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 0 | 0 | 0 |
14 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 0 |
13 | Sacramento #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 20 | 4 | 0 | 0 |
12 | Sacramento #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 6 | 0 | 0 | 0 |