34 | Atletico Pisa | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | Atletico Pisa | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 37 | 12 | 0 | 0 |
32 | Atletico Pisa | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 34 | 12 | 0 | 0 |
29 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 16 | 8 | 0 | 0 |
28 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 19 | 11 | 0 | 0 |
27 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 31 | 22 | 0 | 0 |
26 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 32 | 21 | 0 | 0 |
25 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 29 | 16 | 1 | 0 |
24 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 29 | 17 | 0 | 0 |
23 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 29 | 13 | 0 | 0 |
22 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 26 | 18 | 0 | 0 |
21 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 20 | 16 | 0 | 0 |
20 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 14 | 13 | 0 | 0 |
19 | Reykjavík #6 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 13 | 10 | 0 | 0 |
18 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 22 | 4 | 0 | 0 |
17 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 4 | 0 | 0 |
16 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 25 | 4 | 0 | 0 |
15 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 32 | 9 | 0 | 0 |
14 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 27 | 1 | 0 | 0 |
13 | Namp'o | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 29 | 0 | 0 | 0 |
12 | Milan Ac | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 16 | 0 | 0 | 0 |