28 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 5 | 0 | 3 | 1 | 0 |
27 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 1 | 27 | 8 | 0 |
26 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 5 | 40 | 5 | 0 |
25 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28 | 2 | 40 | 4 | 0 |
24 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 6 | 38 | 6 | 0 |
23 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 2 | 28 | 3 | 0 |
22 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 1 | 19 | 6 | 1 |
21 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 1 | 25 | 5 | 1 |
20 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 5 | 34 | 4 | 0 |
19 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 0 | 30 | 2 | 0 |
18 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 2 | 22 | 7 | 0 |
17 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27 | 5 | 20 | 2 | 0 |
16 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28 | 1 | 14 | 4 | 0 |
15 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 0 | 14 | 7 | 0 |
14 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 12 | 0 | 6 | 0 | 0 |
14 | AS Turin | Giải vô địch quốc gia Italy | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | AS Turin | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
12 | AS Turin | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |