33 | FC Ashqelon | Giải vô địch quốc gia Israel [4.3] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Ashqelon | Giải vô địch quốc gia Israel [4.3] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Ashqelon | Giải vô địch quốc gia Israel [4.3] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Ashqelon | Giải vô địch quốc gia Israel [4.3] | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | Fc giant Opera 2008 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 10 | 1 | 0 | 2 | 0 |
28 | Fc giant Opera 2008 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Fc giant Opera 2008 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | São Caetano | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | São Caetano | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 39 | 0 | 0 | 3 | 1 |
25 | São Caetano | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | São Caetano | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Olympique Remois | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 36 | 0 | 1 | 3 | 0 |
23 | Olympique Remois | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 36 | 1 | 2 | 2 | 0 |
22 | Olympique Remois | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 35 | 0 | 1 | 1 | 0 |
21 | Olympique Remois | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 37 | 2 | 2 | 1 | 0 |
20 | MFK Dukla Banska Bystrica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 28 | 0 | 3 | 0 | 0 |
19 | MFK Dukla Banska Bystrica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30 | 0 | 3 | 0 | 0 |
18 | MFK Dukla Banska Bystrica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22 | 1 | 2 | 0 | 0 |
17 | Vlorë | Giải vô địch quốc gia Albania | 29 | 0 | 1 | 0 | 0 |
16 | MFK Dukla Banska Bystrica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | MFK Dukla Banska Bystrica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
14 | MFK Dukla Banska Bystrica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
13 | MFK Dukla Banska Bystrica | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |