34 | Kâmpóng Saôm FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Kâmpóng Saôm FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Kâmpóng Saôm FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Kâmpóng Saôm FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Kâmpóng Saôm FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Kâmpóng Saôm FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Kâmpóng Saôm FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
27 | Kâmpóng Saôm FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Kâmpóng Saôm FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
24 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 34 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
23 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 34 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 |
22 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 36 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
21 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 35 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 34 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
19 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 34 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
18 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 39 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
17 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Nilehorses United | Giải vô địch quốc gia Anh | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | FC Nkhotakota | Giải vô địch quốc gia Malawi | 48 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
15 | Almirante Brown #4 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.7] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Nilehorses United | Giải vô địch quốc gia Anh | 23 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
13 | Nilehorses United | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |