28 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 21 | 7 | 3 | 0 | 0 |
27 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 33 | 13 | 2 | 0 | 0 |
26 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 30 | 17 | 0 | 0 | 0 |
25 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 26 | 23 | 0 | 0 | 0 |
24 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 36 | 34 | 1 | 1 | 0 |
23 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 34 | 33 | 1 | 0 | 0 |
22 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 29 | 34 | 2 | 1 | 0 |
21 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 35 | 41 | 1 | 2 | 0 |
20 | Saint-Pierre | Giải vô địch quốc gia Martinique | 37 | 53 | 1 | 2 | 0 |
19 | Abidjan #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 31 | 9 | 1 | 2 | 0 |
18 | Abidjan #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 27 | 0 | 1 | 0 |
17 | Abidjan #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 31 | 30 | 0 | 0 | 0 |
16 | Abidjan #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 14 | 0 | 1 | 0 |
15 | Abidjan #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 10 | 0 | 1 | 0 |
14 | Abidjan #3 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 50 | 1 | 0 | 0 | 0 |
13 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |