38 | Bunbury | Giải vô địch quốc gia Úc | 5 | 0 | 0 | 0 |
37 | Bunbury | Giải vô địch quốc gia Úc | 19 | 4 | 0 | 0 |
37 | FC Gland | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 9 | 7 | 0 | 0 |
36 | FC Gland | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26 | 19 | 0 | 0 |
35 | FC Gland | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24 | 15 | 0 | 0 |
34 | FC Gland | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24 | 20 | 0 | 0 |
33 | FC Gland | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 23 | 19 | 0 | 0 |
32 | FC Gland | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22 | 17 | 0 | 0 |
31 | FC Gland | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22 | 14 | 0 | 0 |
30 | FC Gland | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24 | 15 | 1 | 0 |
29 | FC Gland | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24 | 18 | 0 | 0 |
28 | FC Gland | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24 | 20 | 0 | 0 |
27 | FC Gland | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21 | 17 | 1 | 0 |
26 | FC Gland | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21 | 17 | 0 | 0 |
25 | FC Gland | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21 | 18 | 1 | 0 |
24 | FC Gland | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 28 | 22 | 0 | 0 |
23 | FC Gland | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26 | 19 | 0 | 0 |
22 | FC Gland | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 20 | 13 | 0 | 0 |
21 | FC Gland | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 20 | 11 | 0 | 0 |
20 | SC Waddinxveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 9 | 0 | 0 |
19 | FC Talsi #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 33 | 14 | 0 | 0 |
18 | FC Gland | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 20 | 1 | 0 | 0 |
17 | FC Gland | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26 | 0 | 0 | 0 |
16 | FC Gland | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25 | 0 | 0 | 0 |
15 | Chongqing #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 24 | 0 | 0 | 0 |
14 | Chongqing #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 25 | 0 | 0 | 0 |
13 | Chongqing #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 9 | 0 | 0 | 0 |