Anthimos Panayiotopoulos: Các trận đấu


Thời gianĐối thủKết quảĐiểmCúp/Giải thi đấuVị tríBàn thắngThẻ
thứ ba tháng 7 10 - 15:00cn 球球队0-40Giao hữuSK
thứ hai tháng 7 9 - 18:00sc Seu de Tendenza4-00Giao hữuSK
thứ bảy tháng 7 7 - 17:30gr Kallithéa #72-00Giao hữuSK
thứ sáu tháng 7 6 - 16:29gr Chios #25-23Giao hữuSK
thứ năm tháng 7 5 - 17:31gr PAOK2-21Giao hữuSK
thứ tư tháng 7 4 - 16:36gr Réthimnon #24-23Giao hữuSK
thứ ba tháng 7 3 - 09:33gr Thessaloniki #31-11Giao hữuSK
thứ hai tháng 7 2 - 16:37gr Khalkís1-40Giao hữuSK
chủ nhật tháng 7 1 - 17:51gr Θεσσαλονίκη2-10Giao hữuSK
thứ bảy tháng 6 30 - 16:30gr Kateríni #22-21Giao hữuSK
thứ sáu tháng 6 29 - 11:48gr Sérrai4-10Giao hữuSK
thứ năm tháng 6 7 - 19:00lv FC Palestine4-00Giao hữuSK
thứ tư tháng 6 6 - 12:00aw Isabella Manor2-10Giao hữuGK
thứ ba tháng 6 5 - 16:00ci Wolf to death1-30Giao hữuGK
thứ ba tháng 6 5 - 15:00us Inter Miami2-10Giao hữuGK
chủ nhật tháng 5 27 - 09:00cn The Lord of Rings0-23Giao hữuGK
thứ tư tháng 5 16 - 16:22gr ΤΥΔΕΑΣ1-20Giao hữuGK
thứ ba tháng 5 15 - 11:18gr Sérrai1-23Giao hữuGK
thứ hai tháng 5 14 - 16:19gr Pátrai #44-23Giao hữuGK
chủ nhật tháng 5 13 - 09:51gr Réthimnon #22-00Giao hữuGK
thứ bảy tháng 5 12 - 16:37gr Thessaloniki #21-40Giao hữuGK
thứ sáu tháng 5 11 - 18:35gr perama city4-30Giao hữuGK
thứ năm tháng 5 10 - 16:35gr Kateríni2-13Giao hữuGK
thứ tư tháng 5 9 - 14:50gr Iraklion #23-20Giao hữuGK
thứ ba tháng 5 8 - 16:48gr Kolokotronitsi2-50Giao hữuGK