37 | Orense | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 3 | 1 | 0 | 0 |
36 | Rio de Janeiro #4 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 6 | 2 | 0 | 0 |
35 | Rio de Janeiro #4 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 3 | 1 | 0 | 0 |
34 | Rio de Janeiro #4 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 12 | 4 | 0 | 0 |
33 | Rio de Janeiro #4 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 17 | 6 | 0 | 0 |
32 | Alegale United | Giải vô địch quốc gia Chile | 14 | 10 | 0 | 0 |
31 | Alegale United | Giải vô địch quốc gia Chile | 21 | 17 | 0 | 0 |
30 | Alegale United | Giải vô địch quốc gia Chile | 20 | 16 | 0 | 0 |
29 | Alegale United | Giải vô địch quốc gia Chile | 9 | 4 | 0 | 0 |
29 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11 | 1 | 0 | 0 |
28 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
28 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 20 | 16 | 0 | 0 |
27 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 20 | 18 | 0 | 0 |
26 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 24 | 21 | 0 | 0 |
25 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 23 | 19 | 0 | 0 |
24 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 30 | 27 | 0 | 0 |
23 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 33 | 29 | 0 | 0 |
22 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 30 | 25 | 0 | 0 |
21 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 31 | 23 | 0 | 0 |
20 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 31 | 21 | 0 | 0 |
19 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 24 | 17 | 0 | 0 |
18 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 20 | 18 | 0 | 0 |
17 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 22 | 16 | 0 | 0 |
16 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 21 | 18 | 0 | 0 |
15 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 29 | 18 | 0 | 0 |
14 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 21 | 14 | 0 | 0 |
13 | 舜耕山矿工 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 |