29 | San Isidro | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.4] | 32 | 0 | 6 | 0 | 0 |
28 | San Isidro | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.4] | 29 | 2 | 7 | 0 | 0 |
27 | San Isidro | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.7] | 13 | 1 | 8 | 0 | 0 |
27 | Olavarría #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Olavarría #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 0 | 2 | 0 | 0 |
24 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 26 | 0 | 1 | 2 | 0 |
23 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 |
22 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 28 | 2 | 10 | 0 | 0 |
21 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 2 | 7 | 4 | 0 |
20 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 1 | 8 | 2 | 0 |
19 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 34 | 5 | 14 | 6 | 0 |
18 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 31 | 6 | 24 | 4 | 0 |
17 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 48 | 7 | 17 | 7 | 0 |
16 | Køge Nord FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 36 | 3 | 19 | 2 | 0 |
15 | Niu Kastle Junited | Giải vô địch quốc gia Litva | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
14 | Niu Kastle Junited | Giải vô địch quốc gia Litva | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
13 | Niu Kastle Junited | Giải vô địch quốc gia Litva | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 |