34 | FC Kousséri #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Kousséri #2 | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Lanús | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 38 | 2 | 0 | 1 | 0 |
31 | Lanús | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Gwardia Warszawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | FK St. Petersburg #3 | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FK St. Petersburg #3 | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | FK St. Petersburg #3 | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
22 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
20 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
19 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 25 | 3 | 0 | 0 | 0 |
18 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
17 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
16 | FC N'Djamena | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
16 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
13 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |