37 | Florida Boys | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Florida Boys | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Florida Boys | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Florida Boys | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Florida Boys | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Florida Boys | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 35 | 2 | 0 | 2 | 0 |
29 | Florida Boys | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
28 | Florida Boys | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 35 | 3 | 0 | 0 | 0 |
27 | Florida Boys | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Florida Boys | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
25 | Florida Boys | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 35 | 2 | 0 | 3 | 0 |
24 | Florida Boys | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
23 | Florida Boys | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 31 | 6 | 0 | 0 | 0 |
22 | Oranjestad #3 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Oranjestad #3 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
20 | Oranjestad #3 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 29 | 0 | 1 | 1 | 0 |
19 | Oranjestad #3 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 24 | 1 | 0 | 2 | 0 |
18 | Oranjestad #3 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 43 | 1 | 0 | 0 | 0 |
17 | Oranjestad #3 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 61 | 2 | 1 | 0 | 0 |
16 | Oranjestad #3 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Oranjestad #3 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
14 | Oranjestad #3 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |