38 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 4 | 3 | 0 | 0 |
35 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 10 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 2 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 16 | 0 | 0 |
32 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 16 | 0 | 0 |
31 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 15 | 0 | 0 |
30 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 13 | 0 | 0 |
29 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 13 | 0 | 0 |
28 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 19 | 1 | 0 |
27 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 18 | 0 | 0 |
26 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 20 | 1 | 0 |
25 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 16 | 1 | 0 |
24 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 20 | 0 | 0 |
23 | FC Spartak Trnava | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 10 | 0 | 0 |
22 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 28 | 13 | 0 | 0 |
21 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 23 | 11 | 0 | 0 |
20 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 19 | 15 | 0 | 0 |
19 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 12 | 8 | 0 | 0 |
18 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 22 | 8 | 0 | 0 |
17 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 30 | 0 | 0 | 0 |
16 | Bologna #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [5.4] | 35 | 9 | 1 | 0 |
16 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 1 | 0 | 0 | 0 |
15 | FC Vila Nova de Gaia | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.4] | 32 | 10 | 0 | 1 |
14 | Pakxé | Giải vô địch quốc gia Lào | 17 | 5 | 1 | 0 |
14 | FC Madrid | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 15 | 0 | 0 | 0 |