35 | DORY2014 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 18 | 5 | 0 | 0 |
34 | DORY2014 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 7 | 0 | 0 |
33 | DORY2014 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 7 | 0 | 0 |
32 | DORY2014 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 30 | 9 | 0 | 0 |
31 | DORY2014 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 11 | 0 | 0 |
30 | DORY2014 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 1 | 0 | 0 |
29 | DORY2014 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 38 | 11 | 0 | 0 |
28 | DORY2014 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 29 | 8 | 0 | 0 |
27 | DORY2014 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 30 | 4 | 0 | 0 |
26 | DORY2014 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 32 | 4 | 0 | 0 |
25 | DORY2014 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 5 | 0 | 0 |
24 | DORY2014 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 8 | 1 | 0 |
23 | DORY2014 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 5 | 1 | 0 |
22 | DORY2014 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 10 | 2 | 0 | 0 |
21 | DORY2014 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 1 | 1 | 0 | 0 |
18 | DORY2014 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 23 | 0 | 0 | 0 |
17 | DORY2014 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 0 | 0 | 0 |
16 | DORY2014 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 0 | 0 | 0 |
15 | DORY2014 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 0 | 0 | 1 |
14 | DORY2014 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 1 | 0 | 0 |