51 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 9 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 7 | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 7 | 2 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 11 | 5 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 14 | 5 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 18 | 14 | 2 | 0 | 0 |
26 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 21 | 3 | 1 | 0 |
25 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 32 | 20 | 1 | 2 | 0 |
24 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 29 | 23 | 1 | 1 | 1 |
23 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 30 | 41 | 4 | 0 | 0 |
22 | FC Wisła | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 32 | 39 | 1 | 0 | 0 |