39 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 4 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 32 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 20 | 8 | 0 | 0 |
36 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 39 | 31 | 1 | 0 |
35 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 38 | 31 | 0 | 0 |
34 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 39 | 30 | 0 | 0 |
33 | FC Mawlamyaing | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 39 | 31 | 0 | 0 |
32 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Senegal | 24 | 9 | 0 | 0 |
31 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Senegal | 20 | 12 | 0 | 0 |
30 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Senegal | 22 | 12 | 0 | 0 |
29 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Senegal | 23 | 13 | 0 | 0 |
28 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Senegal | 23 | 13 | 0 | 0 |
27 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Senegal | 22 | 14 | 0 | 0 |
26 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Senegal | 21 | 20 | 0 | 0 |
25 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Swaziland | 21 | 21 | 0 | 0 |
24 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Swaziland | 20 | 19 | 0 | 0 |
23 | FC Mankayane | Giải vô địch quốc gia Swaziland | 20 | 17 | 0 | 0 |
22 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 17 | 10 | 0 | 0 |
21 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 21 | 8 | 0 | 0 |
20 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 20 | 15 | 0 | 0 |
19 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 30 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 32 | 0 | 0 | 0 |
17 | FK Margilan #2 | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 32 | 14 | 0 | 0 |
16 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 29 | 0 | 0 | 0 |
15 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 24 | 0 | 0 | 0 |
14 | FC Ölgij | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 25 | 0 | 0 | 0 |