38 | Nikao | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Nikao | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 33 | 0 | 0 | 10 | 0 |
36 | Nikao | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 29 | 0 | 0 | 4 | 1 |
35 | Nikao | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Nikao | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | Nikao | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | Huskies In The Sun | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
31 | Huskies In The Sun | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Feyenoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 0 | 2 | 1 |
28 | Feyenoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 0 | 1 | 1 |
27 | Feyenoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Feyenoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 23 | 1 | 0 | 1 | 1 |
26 | FC T'aichung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC T'aichung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC T'aichung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | FC T'aichung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | FC T'aichung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | FC T'aichung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC T'aichung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC T'aichung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
18 | FC T'aichung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 23 | 0 | 0 | 2 | 1 |
17 | FC T'aichung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 18 | 0 | 0 | 0 | 1 |
16 | London | Giải vô địch quốc gia Anh | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
15 | London | Giải vô địch quốc gia Anh | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | London | Giải vô địch quốc gia Anh | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |