39 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 4 | 0 | 0 | 0 |
38 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 30 | 7 | 0 | 0 |
37 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 29 | 2 | 0 | 0 |
36 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 30 | 10 | 0 | 0 |
35 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 28 | 4 | 0 | 0 |
34 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 29 | 5 | 0 | 0 |
33 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 26 | 6 | 0 | 0 |
32 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 32 | 6 | 0 | 0 |
31 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 30 | 3 | 0 | 0 |
30 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 30 | 11 | 0 | 0 |
29 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 30 | 7 | 0 | 0 |
28 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 29 | 8 | 0 | 0 |
27 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 24 | 8 | 2 | 0 |
26 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 30 | 5 | 0 | 0 |
25 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 30 | 8 | 0 | 0 |
24 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 30 | 10 | 0 | 0 |
23 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 30 | 9 | 1 | 0 |
22 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 29 | 9 | 0 | 0 |
21 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 20 | 5 | 0 | 0 |
20 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 32 | 2 | 0 | 0 |
19 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 |
18 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
17 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 0 | 0 | 0 |
16 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 27 | 0 | 0 | 0 |
15 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 24 | 0 | 0 | 0 |
14 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 18 | 0 | 0 | 0 |