36 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 37 | 9 | 0 | 0 |
35 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 46 | 10 | 0 | 0 |
34 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 47 | 11 | 1 | 0 |
33 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 10 | 0 | 0 |
32 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 15 | 0 | 0 |
31 | FC Andorra la Vella #5 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 34 | 15 | 0 | 0 |
30 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 14 | 0 | 0 |
29 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 21 | 0 | 0 |
28 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 14 | 0 | 0 |
27 | Real Madrid CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 11 | 1 | 0 |
26 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 34 | 20 | 0 | 0 |
25 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 36 | 17 | 0 | 0 |
24 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 35 | 26 | 0 | 0 |
23 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 25 | 16 | 0 | 0 |
22 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 29 | 20 | 0 | 0 |
21 | Çorluspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 21 | 11 | 0 | 0 |
20 | FC Chitungwiza #2 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 24 | 8 | 0 | 0 |
19 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 30 | 6 | 0 | 0 |
18 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 22 | 1 | 0 | 0 |
17 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 23 | 0 | 0 | 0 |
16 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 20 | 0 | 0 | 0 |
15 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 25 | 0 | 0 | 0 |
14 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 10 | 0 | 0 | 0 |
14 | Maputo | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 6 | 0 | 0 | 0 |