79 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23 | 21 | 0 | 0 |
78 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 27 | 1 | 0 |
77 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 32 | 0 | 0 |
76 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 31 | 0 | 0 |
75 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 26 | 0 | 0 |
74 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 30 | 0 | 0 |
73 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 26 | 0 | 0 |
72 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 28 | 0 | 0 |
71 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29 | 24 | 0 | 0 |
70 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 25 | 0 | 0 |
69 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 31 | 0 | 0 |
68 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27 | 24 | 0 | 0 |
67 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 31 | 0 | 0 |
66 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22 | 19 | 0 | 0 |
65 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29 | 23 | 0 | 0 |
64 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 27 | 0 | 0 |
63 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 26 | 0 | 0 |
62 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 24 | 0 | 0 |
61 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 19 | 0 | 0 |
60 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 20 | 1 | 0 |
59 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 16 | 0 | 0 |
58 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 20 | 0 | 0 |
57 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 17 | 0 | 0 |
56 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 18 | 0 | 0 |
55 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 17 | 0 | 0 |
54 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 22 | 0 | 0 |
53 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 22 | 0 | 0 |
52 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 20 | 0 | 0 |
51 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30 | 10 | 0 | 0 |
50 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21 | 0 | 0 | 0 |