37 | FC Varkaus #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Varkaus #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 9 | 0 | 0 | 2 | 1 |
35 | FC Varkaus #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 15 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Varkaus #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Varkaus #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 24 | 1 | 4 | 2 | 0 |
32 | FC Varkaus #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 34 | 0 | 17 | 6 | 0 |
31 | FC Ogre #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 5 | 0 | 2 | 0 | 0 |
30 | FC Ogre #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 5 | 0 | 2 | 1 | 0 |
29 | FC Ogre #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 34 | 1 | 13 | 7 | 0 |
28 | FC Ogre #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 34 | 1 | 13 | 6 | 0 |
27 | Burton upon Trent City | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 36 | 0 | 3 | 8 | 0 |
26 | Burton upon Trent City | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 26 | 0 | 6 | 7 | 0 |
25 | Burton upon Trent City | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 35 | 0 | 9 | 5 | 0 |
24 | Burton upon Trent City | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 38 | 0 | 15 | 7 | 0 |
23 | Burton upon Trent City | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | San Vicente | Giải vô địch quốc gia Argentina | 17 | 0 | 1 | 3 | 0 |
22 | San Vicente | Giải vô địch quốc gia Argentina | 35 | 0 | 4 | 10 | 0 |
21 | San Vicente | Giải vô địch quốc gia Argentina | 19 | 0 | 5 | 6 | 0 |
20 | San Vicente | Giải vô địch quốc gia Argentina | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
19 | San Vicente | Giải vô địch quốc gia Argentina | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Kowloon #14 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
17 | FC Hamar #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 26 | 6 | 17 | 7 | 1 |
17 | Kowloon #14 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | FC Bærum #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 2 | 1 |
15 | FC Bærum #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | FC Bærum #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |