34 | FC Daugavpils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.21] | 35 | 0 | 0 | 2 | 1 |
33 | FC Daugavpils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Daugavpils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Daugavpils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.11] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Daugavpils #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.11] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 33 | 0 | 0 | 4 | 1 |
27 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
26 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 30 | 0 | 0 | 1 | 1 |
25 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
24 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
19 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
18 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
17 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
16 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
15 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
14 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |