30 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 6 | 2 | 0 |
28 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 28 | 5 | 12 | 5 | 0 |
27 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 4 | 17 | 11 | 0 |
26 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 4 | 30 | 10 | 0 |
25 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 4 | 25 | 7 | 0 |
24 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 0 | 22 | 11 | 1 |
23 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 6 | 24 | 7 | 0 |
22 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 23 | 7 | 0 |
21 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 3 | 25 | 11 | 0 |
20 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 1 | 19 | 11 | 0 |
19 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 13 | 12 | 0 |
18 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 1 | 4 | 3 | 0 |
17 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
16 | Kalimdor's Revenge | Giải vô địch quốc gia Đức | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | FC Daher | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
14 | FC Daher | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |