Paul Derksen: Sự nghiệp cầu thủ


Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấu0YR
79kp FC Santo Fighter✨kp Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên3025 3rd00
78nl Jekanl Giải vô địch quốc gia Hà Lan271500
77nl Jekanl Giải vô địch quốc gia Hà Lan312300
76nl Jekanl Giải vô địch quốc gia Hà Lan321900
75nl Jekanl Giải vô địch quốc gia Hà Lan331600
74nl Jekanl Giải vô địch quốc gia Hà Lan321110
73nl Jekanl Giải vô địch quốc gia Hà Lan341100
72nl Jekanl Giải vô địch quốc gia Hà Lan341400
71nl Jekanl Giải vô địch quốc gia Hà Lan31300
70nl Jekanl Giải vô địch quốc gia Hà Lan291600
69nl Jekanl Giải vô địch quốc gia Hà Lan251800
68nl Jekanl Giải vô địch quốc gia Hà Lan251100
67nl Jekanl Giải vô địch quốc gia Hà Lan311100
66nl Jekanl Giải vô địch quốc gia Hà Lan271000
65nl Kadıoğlu Gençlik FC ⭐nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2]4010
64nl Kadıoğlu Gençlik FC ⭐nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2]32800
63nl Kadıoğlu Gençlik FC ⭐nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2]22510
62nl Kadıoğlu Gençlik FC ⭐nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2]3228 1st00
61nl Kadıoğlu Gençlik FC ⭐nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2]3624 3rd00
60nl Kadıoğlu Gençlik FC ⭐nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2]3322 2nd00
59nl Kadıoğlu Gençlik FC ⭐nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2]381400
58nl Kadıoğlu Gençlik FC ⭐nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2]39800
57nl Kadıoğlu Gençlik FC ⭐nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2]391000
56nl Kadıoğlu Gençlik FC ⭐nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1]3221 3rd00
55nl Kadıoğlu Gençlik FC ⭐nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1]341100
54nl Kadıoğlu Gençlik FC ⭐nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1]341400
53nl Kadıoğlu Gençlik FC ⭐nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1]331300
52nl Kadıoğlu Gençlik FC ⭐nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1]341300
51nl Kadıoğlu Gençlik FC ⭐nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2]31300
50nl Kadıoğlu Gençlik FC ⭐nl Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2]3121 1st00

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 3 18 2024nl Jekakp FC Santo Fighter✨RSD103 088 501
tháng 5 13 2022nl Kadıoğlu Gençlik FC ⭐nl JekaRSD53 477 375
tháng 1 29 2020pt Sport Club Loure'snl Kadıoğlu Gençlik FC ⭐RSD13 625 112
tháng 6 30 2019nl ⭐ PSV Eindhoven ⭐pt Sport Club Loure'sRSD9 777 302
tháng 3 25 2019lv FC Aizkraukle #10nl ⭐ PSV Eindhoven ⭐RSD34 626 030
tháng 2 23 2019cn FC AEi 致敬传奇波尔多!lv FC Aizkraukle #10RSD53 747 201
tháng 5 11 2017lv FC Liepajacn FC AEi 致敬传奇波尔多!RSD137 567 000
tháng 2 27 2017nl ⭐ PSV Eindhoven ⭐lv FC LiepajaRSD247 166 000
tháng 1 29 2016ug Hakuna Matatanl ⭐ PSV Eindhoven ⭐RSD196 220 001
tháng 1 25 2016nl VV Akkrumug Hakuna MatataDi chuyển với người quản lý

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của nl VV Akkrum vào thứ ba tháng 1 6 - 18:04.