44 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 24 | 4 | 0 | 0 |
41 | AJ Auxerre | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 4 | 0 | 0 | 0 |
40 | AJ Auxerre | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | AJ Auxerre | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 18 | 4 | 0 | 0 |
38 | AJ Auxerre | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 7 | 0 | 0 |
37 | AJ Auxerre | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 7 | 2 | 0 |
36 | AJ Auxerre | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 7 | 0 | 0 |
35 | AJ Auxerre | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 2 | 2 | 0 |
34 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 17 | 8 | 0 | 0 |
33 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 18 | 0 | 0 |
32 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 19 | 0 | 0 |
31 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 18 | 0 | 0 |
30 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 25 | 0 | 0 |
29 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 21 | 0 | 0 |
28 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 17 | 0 | 0 |
27 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 9 | 0 | 0 |
26 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 17 | 5 | 0 | 0 |
26 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 6 | 5 | 0 | 0 |
25 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 19 | 8 | 0 | 0 |
24 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 18 | 11 | 0 | 0 |
23 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 19 | 6 | 0 | 0 |
22 | SV Elsene | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 3 | 0 | 0 |
21 | Star Wars FC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 36 | 24 | 1 | 0 |
20 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 28 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 0 |
17 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 0 |
16 | Corriverton | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 36 | 13 | 2 | 0 |
16 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 1 | 0 | 0 | 0 |
15 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 26 | 0 | 0 | 0 |