38 | Gloucester | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 30 | 9 | 0 | 0 |
37 | Victoria #19 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 27 | 4 | 0 | 0 |
36 | Victoria #19 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 34 | 24 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
35 | Victoria #19 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 39 | 20 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
34 | XFxiangfeng | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 27 | 10 | 0 | 0 |
33 | XFxiangfeng | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 32 | 4 | 0 | 0 |
32 | XFxiangfeng | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 33 | 11 | 1 | 0 |
31 | XFxiangfeng | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 28 | 8 | 0 | 0 |
30 | XFxiangfeng | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 30 | 5 | 0 | 0 |
29 | XFxiangfeng | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 19 | 8 | 0 | 0 |
28 | XFxiangfeng | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 8 | 0 | 0 |
27 | XFxiangfeng | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 29 | 10 | 0 | 0 |
26 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 14 | 0 | 0 |
25 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 32 | 9 | 0 | 0 |
24 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 12 | 1 | 0 |
23 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 10 | 0 | 0 |
22 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 6 | 0 | 0 |
21 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 4 | 1 | 0 | 0 |
19 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 28 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 28 | 0 | 0 | 0 |
17 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 28 | 0 | 7 | 0 |
16 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 10 | 0 | 0 | 0 |
15 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 22 | 1 | 0 | 0 |
14 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 15 | 0 | 0 | 0 |