45 | Washington #3 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | Washington #3 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 38 | 9 | 0 | 0 |
42 | Washington #3 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 32 | 8 | 0 | 0 |
41 | Washington #3 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 4 | 4 | 0 | 0 |
41 | FC Piggotts | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 14 | 14 | 0 | 0 |
40 | FC Piggotts | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 20 | 11 | 0 | 0 |
39 | FC Piggotts | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 23 | 12 | 0 | 0 |
38 | FC Piggotts | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 27 | 13 | 0 | 0 |
37 | FC Piggotts | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 29 | 18 | 0 | 0 |
36 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 1 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Lier #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22 | 7 | 0 | 0 |
34 | FC Lier #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 6 | 0 | 0 |
33 | FC Lier #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 10 | 0 | 0 |
32 | FC Lier #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 10 | 1 | 0 |
31 | FC Lier #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 8 | 0 | 0 |
30 | FC Lier #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 7 | 0 | 0 |
29 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 25 | 16 | 0 | 0 |
28 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 26 | 18 | 0 | 0 |
27 | FC Portmore #2 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 26 | 21 | 0 | 0 |
26 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 21 | 18 | 0 | 0 |
25 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 30 | 24 | 0 | 0 |
24 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 30 | 21 | 0 | 0 |
23 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 28 | 23 | 0 | 0 |
22 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 26 | 21 | 0 | 0 |
21 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 29 | 13 | 0 | 0 |
20 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 23 | 14 | 0 | 0 |
19 | FC Jessheim | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 27 | 9 | 0 | 0 |
18 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 |