29 | Cammuncio | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Cammuncio | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 22 | 0 | 0 | 4 | 2 |
27 | Cammuncio | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | Cammuncio | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 33 | 2 | 0 | 3 | 0 |
25 | Cammuncio | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 31 | 0 | 0 | 6 | 1 |
24 | Cammuncio | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | Cammuncio | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 31 | 1 | 0 | 2 | 0 |
22 | Cammuncio | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | Cammuncio | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Cammuncio | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
19 | Cammuncio | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
18 | Cammuncio | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
17 | Cammuncio | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 25 | 2 | 0 | 1 | 0 |
16 | SC Seraing | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
15 | SC Seraing | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
14 | SC Seraing | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |