38 | FC Canala #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 24 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Canala #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 22 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Canala #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 17 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Canala #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 25 | 7 | 0 | 0 |
34 | FC Canala #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 13 | 5 | 0 | 0 |
33 | FC Canala #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 30 | 2 | 0 | 0 |
32 | FC Canala #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 30 | 6 | 0 | 0 |
31 | FC Canala #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 24 | 5 | 0 | 0 |
30 | FC Canala #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 30 | 5 | 0 | 0 |
29 | FC Canala #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 30 | 6 | 0 | 0 |
28 | FC Canala #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 30 | 12 | 0 | 0 |
27 | FC Canala #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 21 | 6 | 0 | 0 |
26 | FC Canala #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 19 | 6 | 0 | 0 |
24 | FC Canala #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 10 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Canala #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 1 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Canala #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 1 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC Canala #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 30 | 0 | 0 | 0 |
17 | FC Canala #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 14 | 0 | 0 | 0 |
16 | FC Canala #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 16 | 0 | 0 | 0 |
15 | FC Canala #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 3 | 0 | 0 | 0 |