36 | Seattle | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | Seattle | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | Seattle | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 2 | 1 | 0 | 0 |
33 | Seattle | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 21 | 0 | 0 | 0 |
32 | Seattle | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 38 | 6 | 0 | 0 |
31 | FC Honiara | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 26 | 6 | 1 | 0 |
30 | FC Honiara | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 21 | 6 | 0 | 0 |
29 | FC Honiara | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 19 | 2 | 0 | 0 |
28 | FC Honiara | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 21 | 6 | 0 | 0 |
27 | FC Honiara | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 24 | 2 | 1 | 0 |
26 | FC Honiara | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 20 | 2 | 1 | 0 |
25 | FC Honiara | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 11 | 3 | 0 | 0 |
25 | FC Bulls99 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 3 | 0 | 0 |
24 | FC Bulls99 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 21 | 12 | 0 | 0 |
21 | Puerto Suarez | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 23 | 0 | 0 | 0 |
20 | Puerto Suarez | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 21 | 0 | 0 | 0 |
19 | Puerto Suarez | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 21 | 0 | 0 | 0 |
18 | Puerto Suarez | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 1 | 0 | 0 | 0 |
17 | Puerto Suarez | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 4 | 0 | 0 | 0 |
16 | Puerto Suarez | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 8 | 0 | 0 | 0 |
15 | Puerto Suarez | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 19 | 0 | 0 | 0 |