39 | FC N'Djamena #2 | Giải vô địch quốc gia Chad | 18 | 8 | 0 | 0 |
39 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 4 | 2 | 0 | 0 |
38 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 15 | 0 | 0 |
37 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 12 | 0 | 0 |
36 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 22 | 9 | 1 | 0 |
35 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 21 | 9 | 0 | 0 |
34 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 22 | 15 | 0 | 0 |
33 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 13 | 0 | 0 |
32 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 13 | 0 | 0 |
31 | MPL Internazionale Milano | Giải vô địch quốc gia Morocco | 22 | 9 | 0 | 0 |
30 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 14 | 0 | 0 |
29 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 10 | 1 | 0 |
28 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 34 | 14 | 0 | 0 |
27 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 38 | 6 | 0 | 0 |
26 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 7 | 0 | 0 |
25 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 10 | 0 | 0 |
24 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 14 | 0 | 0 |
23 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 27 | 13 | 0 | 0 |
22 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 10 | 0 | 0 |
21 | Gomel #5 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 8 | 0 | 0 |
20 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 32 | 2 | 0 | 0 |
19 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 1 | 0 | 0 |
17 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 30 | 0 | 1 | 0 |
16 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 29 | 0 | 0 | 0 |
15 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 30 | 0 | 0 | 0 |