37 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 3 | 1 | 0 | 0 |
36 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 1 | 0 | 0 |
35 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 36 | 4 | 0 | 0 |
34 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 32 | 16 | 0 | 0 |
33 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 2 | 0 | 0 |
32 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 5 | 0 | 0 |
31 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 7 | 0 | 0 |
30 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 32 | 3 | 0 | 0 |
29 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 8 | 0 | 0 |
28 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29 | 5 | 0 | 0 |
27 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 8 | 0 | 0 |
26 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 36 | 4 | 0 | 0 |
25 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 38 | 13 | 0 | 0 |
24 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 38 | 19 | 0 | 0 |
23 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 33 | 4 | 0 | 0 |
22 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 0 | 0 | 0 |
21 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
20 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 |
19 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22 | 0 | 0 | 0 |
18 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24 | 0 | 0 | 0 |
17 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 |
16 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 |
15 | dirkieboys | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 |