36 | NK Zagreb #30 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 2 | 1 | 0 | 0 |
35 | NK Zagreb #30 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 4 | 1 | 0 | 0 |
34 | NK Zagreb #30 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 6 | 0 | 0 | 0 |
32 | NK Zagreb #30 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 15 | 7 | 0 | 0 |
31 | NK Zagreb #30 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 33 | 4 | 0 | 0 |
30 | Skövde IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 9 | 0 | 0 |
29 | Skövde IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 8 | 0 | 0 |
28 | Skövde IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 8 | 0 | 0 |
27 | Skövde IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 5 | 0 | 0 |
26 | Skövde IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 5 | 0 | 0 |
25 | Skövde IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 28 | 5 | 0 | 0 |
24 | Skövde IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 31 | 5 | 0 | 0 |
23 | Skövde IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 32 | 2 | 0 | 0 |
22 | Skövde IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 30 | 4 | 1 | 0 |
21 | Skövde IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 32 | 3 | 0 | 0 |
20 | Skövde IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 32 | 14 | 0 | 0 |
19 | Skövde IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 30 | 8 | 0 | 0 |
18 | Skövde IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 29 | 13 | 0 | 0 |
17 | Skövde IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 43 | 10 | 0 | 0 |
16 | Skövde IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 38 | 0 | 0 | 0 |
15 | Skövde IF #3 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 34 | 0 | 0 | 0 |