30 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 22 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 27 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
28 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 31 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 |
27 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 37 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
26 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 33 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 34 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
23 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 38 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 33 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
21 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 37 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
20 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 35 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
19 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 28 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
18 | WollyCaptain Club | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
17 | Liverpool City | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Liverpool City | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
15 | Liverpool City | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |