47 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 |
46 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 |
45 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 0 | 0 | 14 | 0 | 0 |
44 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 0 | 0 | 9 | 0 | 0 |
43 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 0 | 0 | 17 | 0 | 0 |
42 | Andorra football club | Giải vô địch quốc gia Andorra | 36 | 0 | 0 | 19 | 0 | 0 |
41 | Klenimond Challengers | Giải vô địch quốc gia Peru | 30 | 0 | 0 | 23 | 0 | 0 |
40 | Klenimond Challengers | Giải vô địch quốc gia Peru | 30 | 0 | 0 | 24 | 0 | 0 |
39 | Klenimond Challengers | Giải vô địch quốc gia Peru | 29 | 0 | 0 | 21 | 0 | 0 |
38 | Klenimond Challengers | Giải vô địch quốc gia Peru | 28 | 0 | 0 | 20 | 1 | 0 |
37 | Klenimond Challengers | Giải vô địch quốc gia Peru | 27 | 0 | 0 | 21 | 0 | 0 |
36 | Klenimond Challengers | Giải vô địch quốc gia Peru | 25 | 0 | 0 | 15 | 0 | 0 |
35 | Klenimond Challengers | Giải vô địch quốc gia Peru | 21 | 0 | 0 | 14 | 0 | 0 |
34 | Klenimond Challengers | Giải vô địch quốc gia Peru | 22 | 0 | 0 | 13 | 0 | 0 |
33 | Klenimond Challengers | Giải vô địch quốc gia Peru | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
32 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |